--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuôi tàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuôi tàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuôi tàu
Your browser does not support the audio element.
+
Stern
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
đuôi tàu
:
Stern
+
tàu
:
ship, boat, craft. junk stabletàu láa stem of leaf
+
ngân hôn
:
Silver wedding
+
chóng mặt
:
Dizzyhay chóng mặt vì bị thiếu máuto feel often dizzy from anemia
+
chông gai
:
Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangersđạp bằng mọi chông gai để tiến lênto tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)